AV ­– 0,6/1 kV

AV ­– 0,6/1 kV

AV ­– 0,6/1 kV

AV ­– 0,6/1 kV

AV ­– 0,6/1 kV
AV ­– 0,6/1 kV

AV ­– 0,6/1 kV

Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: AV ­– 0,6/1 kV
Hãng sản xuất: Việt Nam
Bảo hành:
Tình trạng: Mới
Lượt xem: 787
Đặt hàng qua điện thoại
0888 50 88 33
Đặt hàng để nhận uy đãi

Thông tin chi tiết

AV ­– 0,6/1 KV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC

TỔNG QUAN

Cáp điện lực AV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện: Màu xám.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

·         Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.

·         Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.

·         Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).

·         Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).

·         Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.

·         Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.

·         Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:

·         Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:

o    140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.

o    160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

o    140OC with nominal area larger than 300mm2.

o    160OC with nominal area up to and include 300mm2.

 

DÂY AV – 0,6/1 kV                                                                                      AV WIRE – 0,6/1 kV

 

Ruột dẫn - Conductor

  Chiều dày cách điện danh định

   Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Structure

Approx. conductor diameter

Max. DC resistance at 200C

 Nominal thickness of insulation

Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

W/km

mm

mm

kg/km

10

CC

3,9

3,08

1,0

6,1

54

16

CC

4,75

1,91

1,0

6,8

72

25

CC

6,0

1,20

1,2

8,4

112

35

CC

7,1

0,868

1,2

9,5

147

50

CC

8,3

0,641

1,4

11,1

199

70

CC

9,9

0,443

1,4

12,7

265

95

CC

11,7

0,320

1,6

14,9

365

120

CC

13,1

0,253

1,6

16,3

445

150

CC

14,7

0,206

1,8

18,3

552

185

CC

16,4

0,164

2,0

20,4

684

240

CC

18,6

0,125

2,2

23,0

887

300

CC

21,1

0,100

2,4

25,9

1108

400

CC

24,2

0,0778

2,6

29,4

1400

500

CC

27,0

0,0605

2,8

32,6

1770

630

CC

30,8

0,0469

2,8

36,4

2225

 

Sản phẩm cùng loại

backtop