AVV − 0,6/1 kV

AVV − 0,6/1 kV

AVV − 0,6/1 kV

AVV − 0,6/1 kV

AVV − 0,6/1 kV
AVV − 0,6/1 kV

AVV − 0,6/1 kV

Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: AVV − 0,6/1 kV
Hãng sản xuất: Việt Nam
Bảo hành:
Tình trạng: Mới
Lượt xem: 758
Đặt hàng qua điện thoại
0888 50 88 33
Đặt hàng để nhận uy đãi

Thông tin chi tiết

AVV − 0,6/1 KV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC

TỔNG QUAN

Cáp AVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

• TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
• TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

•Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
+   Cáp 1 lõi: Màu đen.
+   Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

·         Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.

·         Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.

·         Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).

·         Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).

·         Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.

·         Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.

·         Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:

·         Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:

o    140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.

o    160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

o    140OC with nominal area larger than 300mm2.

o    160OC with nominal area up to and include 300mm2.

 

5.1 - CÁP AVV - 1 ĐẾN 4 LÕI.                                                                    AVV CABLE – 1 TO 4 CORES.

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách điện danh định

 Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx.overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

  Tiết diện danh định

Kết cấu

 Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

 Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

Structure

      Approx. conductor diameter

Max. DC resistance at 200C

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

10

CC

3,9

3,08

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

8,9

16.9

17,9

19,4

102

372

416

494

16

CC

4,75

1,91

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

9,6

17,5

18,6

20,3

125

313

387

480

25

CC

6,0

1,20

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

11,2

20,8

22,1

24,3

176

441

553

692

35

CC

7,1

0,868

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

12,3

23,0

24,5

27,0

217

543

688

866

50

CC

8,3

0,641

1,4

1,4

1,8

1,8

1,9

13,9

26,2

28,0

31,1

280

701

894

1147

70

CC

9,9

0,443

1,4

1,4

1,9

2,0

2,1

15,5

29,6

31,8

35,3

356

904

1175

1507

95

CC

11,7

0,320

1,6

1,5

2,0

2,1

2,2

17,9

34,2

36,8

40,9

479

1207

1574

2023

120

CC

13,1

0,253

1,6

1,5

2,1

2,2

2,3

19,3

37,2

40,0

44,4

568

1445

1890

2431

150

CC

14,7

0,206

1,8

1,6

2,2

2,3

2,5

21,5

41,4

44,5

50,1

699

1773

2320

3020

185

CC

16,4

0,164

2,0

1,7

2,4

2,5

2,7

23,8

46,4

49,9

55,6

858

2196

2871

3719

240

CC

18,6

0,125

2,2

1,8

2,6

2,7

2,9

26,6

52,0

55,9

62,3

1093

2798

3668

4753

300

CC

21,1

0,100

2,4

1,9

2,7

2,9

3,1

29,7

58,0

62,5

70,1

1352

3450

4557

5917

400

CC

24,2

0,0778

2,6

2,0

3,0

3,1

3,4

33,4

65,6

70,9

79,1

1690

4366

5735

7461

500

CC

27,0

0,0605

2,8

2,1

-

-

-

36,8

-

-

-

2107

-

-

-

630

CC

30,8

0,0469

2,8

2,2

-

-

-

40,8

-

-

-

2617

-

-

-

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo – Reference value.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 - CÁP AVV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.        AVV CABLE – 3 PHASE + 1NEUTRAL CORES.

 

Tiết diện danh định

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

  Chiều dày vỏ danh định

  Đường kính  tổng gần   đúng (*)

   Khối lượng cáp gần đúng  (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

 Đường kính ruột  dẫn gần đúng (*)

  Chiều dày cách  điện danh định

  Điện trở DC tối đa ở   200C

 Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

 Chiều dày cách

điện danh định

 Điện trở DC tối đa ở    200C

Nominal area

   Nomnal    area

Structure

    Approx.  conductor   diameter

Nominal thickness of insulation

Max. Dc  resistance at 200c

    Nomnal     area

Structure

Approx. conductor  diameter

Nominal thickness of insulation

Max. Dc  resistance at 200c

Nominal  thickness of sheath

Approx.  overall diameter

  Approx. mass

 

mm2

N0/mm

mm

mm

W/km

mm2

N0/mm

mm

mm

W/km

mm

mm

kg/km

3x16 + 1x10

16

CC

4,75

1,0

1,91

10

CC

3,9

1,0

3,08

1,8

21,3

608

3x25 + 1x16

25

CC

6,0

1,2

1,20

16

CC

4,75

1,0

1,91

1,8

23,3

638

3x35 + 1x16

35

CC

7,1

1,2

0,868

16

CC

4,75

1,0

1,91

1,8

25,3

766

3x35 + 1x25

35

CC

7,1

1,2

0,868

25

CC

6,0

1,2

1,20

1,8

26,3

822

3x50 + 1x25

50

CC

8,3

1,4

0,641

25

CC

6,0

1,2

1,20

1,9

29,4

1023

3x50 + 1x35

50

CC

8,3

1,4

0,641

35

CC

7,1

1,2

0,868

1,9

30,1

1069

3x70 + 1x35

70

CC

9,9

1,4

0,443

35

CC

7,1

1,2

0,868

2,0

33,2

1336

3x70 + 1x50

70

CC

9,9

1,4

0,443

50

CC

8,3

1,4

0,641

2,0

34,2

1404

3x95 + 1x50

95

CC

11,7

1,6

0,320

50

CC

8,3

1,4

0,641

2,2

38,6

1805

3x95 + 1x70

95

CC

11,7

1,6

0,320

70

CC

9,9

1,4

0,443

2,2

39,5

1896

3x120 + 1x70

120

CC

13,1

1,6

0,253

70

CC

9,9

1,4

0,443

Sản phẩm cùng loại

backtop