AX ­– 0,6/1 KV

AX ­– 0,6/1 KV

AX ­– 0,6/1 KV

AX ­– 0,6/1 KV

AX ­– 0,6/1 KV
AX ­– 0,6/1 KV

AX ­– 0,6/1 KV

Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: AX ­– 0,6/1 KV
Hãng sản xuất: Việt Nam
Bảo hành:
Tình trạng: Mới
Lượt xem: 817
Đặt hàng qua điện thoại
0888 50 88 33
Đặt hàng để nhận uy đãi

Thông tin chi tiết

AX ­– 0,6/1 KV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE

TỔNG QUAN

Cáp điện lực AX dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện: Màu đen.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

·         Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.

·         Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.

·         Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).

·         Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).

·         Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.

·         Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.

·         Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

·         Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.

5.1 – DÂY AX – 0,6/1 kV.                                                                         AX WIRE –  0,6/1 kV

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng dây gần đúng (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

Structure

Approx. conductor diameter

Max.DC resistance at 200c

Nominal thickness of insulation

Approx.overall diameter

Approx.mass

mm2

N0 /mm

mm

W/km

mm

mm

kg/km

10

CC

3,9

3,08

0,7

5,5

39

16

CC

4,75

1,91

0,7

6,2

56

25

CC

6,0

1,20

0,9

7,8

88

35

CC

7,1

0,868

0,9

8,9

118

50

CC

8,3

0,641

1,0

10,3

159

70

CC

9,9

0,443

1,1

12,1

223

95

CC

11,7

0,320

1,1

13,9

302

120

CC

13,1

0,253

1,2

15,5

379

150

CC

14,7

0,206

1,4

17,5

472

185

CC

16,4

0,164

1,6

19,6

589

240

CC

18,6

0,125

1,7

22,0

764

300

CC

21,1

0,100

1,8

24,7

953

400

CC

24,2

0,0778

2,0

28,2

1214

500

CC

27,0

0,0605

2,2

31,4

1550

630

CC

30,8

0,0469

2,4

35,6

1995

 

Sản phẩm cùng loại

backtop