CVV/DATA/FRT – 0,6/1kV & CVV/DSTA/FRT – 0,6/1kV

CVV/DATA/FRT – 0,6/1kV & CVV/DSTA/FRT – 0,6/1kV

CVV/DATA/FRT – 0,6/1kV & CVV/DSTA/FRT – 0,6/1kV

CVV/DATA/FRT – 0,6/1kV & CVV/DSTA/FRT – 0,6/1kV

CVV/DATA/FRT – 0,6/1kV & CVV/DSTA/FRT – 0,6/1kV
CVV/DATA/FRT – 0,6/1kV & CVV/DSTA/FRT – 0,6/1kV

CVV/DATA/FRT – 0,6/1kV & CVV/DSTA/FRT – 0,6/1kV

Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: CVV/DATA/FRT – 0,6/1kV & CVV/DSTA/FRT – 0,6/1kV
Hãng sản xuất: Việt Nam
Bảo hành:
Tình trạng: Mới
Lượt xem: 873
Đặt hàng qua điện thoại
0888 50 88 33
Đặt hàng để nhận uy đãi

Thông tin chi tiết

CVV/DATA/FRT – 0,6/1KV & CVV/DSTA/FRT – 0,6/1KV

CÁP CHẬM CHÁY, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN FR-PVC GIÁP BĂNG KIM LOẠI, VỎ FR-PVC

TỔNG QUAN

•Cáp chậm cháy CVV/DATA(DSTA)/FRT được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn.
•Cáp chậm cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

•TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
•TCVN 6612 / IEC 60228
•IEC 60332-1,3
•BS 4066-1,3

NHẬN BIẾT LÕI

•Bằng màu cách điện hoặc vạch màu:
+   Cáp 1 lõi: Màu đen.
+   Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

·         Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.

·         Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.

·         Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút) .

·         Test voltage: 3,5 kV (5 minutes) .

·         Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.

·         Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.

 

·         Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:

·         Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:

 

o    140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.

o    160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

o    140OC with Nominal area larger than 300mm2.

o    160OC with Nominal area up to and include 300mm2.

 

·         Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ.

·         Cables are subjected to fire at 9500C for 3 hours.

·         Cáp đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. CWZ.

·         The cables pass BS 6387 Cat. CWZ.

 

·         Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.

·         The fire resistant cables have a significant reduced tendency to propagate fire.

·         Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.

·         The cables must self-extinguish after removing the fire source.

 

 

 

 

 

5.1 - CÁP CVV/DATA/FRT - 1 LÕI.          CVV/DATA/FRT CABLE – 1 CORE.

 

Ruột dẫn-Conductor

 Chiều dày cách điện danh định

Chiều dày băng nhôm danh định

Chiều dày vỏ danh định

  Đường kính tổng gần đúng (*)

  Khối lượng cáp gần đúng (*)

 Tiết diện danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

 Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal

area

Structure

Approx. conductor diameter

 Max. DC resistance at 200C

  Nominal thickness of insulation

Nominal thicknes of aluminum tape

Nominal thickness of sheath

Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

0,5

1,4

10,4

165

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

0,5

1,4

11,4

203

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

0,5

1,4

11,9

235

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

0,5

1,4

12,9

295

16

CC

4,75

1,15

1,0

0,5

1,4

13,6

361

Sản phẩm cùng loại

backtop