CX ­– 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE

CX ­– 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE

CX ­– 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE

CX ­– 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE

CX ­– 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE
CX ­– 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE

CX ­– 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE

Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: CX ­– 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE
Hãng sản xuất: Việt Nam
Bảo hành:
Tình trạng: CX ­– 0,6/1 kV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE
Lượt xem: 781
Đặt hàng qua điện thoại
0888 50 88 33
Đặt hàng để nhận uy đãi

Thông tin chi tiết

CX ­– 0,6/1 KV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE

 

TỔNG QUAN

Cáp điện lực CX dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
TCVN 6612 / IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện: Màu đen.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

DÂY CX – 0,6/1 kV.                                                 

 

Ruột dẫn - Conductor

  Chiều dày    cách điện   danh định

   Đường kính    tổng gần    đúng (*)

  Khối lượng  dây gần đúng  (*)

Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

 Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Structure

   Approx.    conductor diameter

    Max. DC      resistance at      200c

Nominal thickness of insulation

Approx.   overall diameter

   Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

W/km

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

3,0

18

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

3,4

28

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

4,0

43

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

4,5

62

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

5,5

101

16

CC

4,75

1,15

0,7

6,2

153

25

CC

6,0

0,727

0,9

7,8

242

35

CC

7,1

0,524

0,9

8,9

332

50

CC

8,3

0,387

1,0

10,3

448

70

CC

9,9

0,268

1,1

12,1

640

95

CC

11,7

0,193

1,1

13,9

881

120

CC

13,1

0,153

1,2

15,5

1110

150

CC

14,7

0,124

1,4

17,5

1373

185

CC

16,4

0,0991

1,6

19,6

1717

240

CC

18,6

0,0754

1,7

22,0

2247

300

CC

21,1

0,0601

1,8

24,7

2812

400

CC

24,2

0,0470

2,0

28,2

3592

500

CC

27,0

0,0366

2,2

31,4

4604

630

CC

30,8

0,0283

2,4

35,6

5944

               

 

Sản phẩm cùng loại

backtop