CXV/AWA − 0,6/1 kV & CXV/SWA − 0,6/1 kV

CXV/AWA − 0,6/1 kV & CXV/SWA − 0,6/1 kV

CXV/AWA − 0,6/1 kV & CXV/SWA − 0,6/1 kV

CXV/AWA − 0,6/1 kV & CXV/SWA − 0,6/1 kV

CXV/AWA − 0,6/1 kV & CXV/SWA − 0,6/1 kV
CXV/AWA − 0,6/1 kV & CXV/SWA − 0,6/1 kV

CXV/AWA − 0,6/1 kV & CXV/SWA − 0,6/1 kV

Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: CXV/AWA − 0,6/1 kV & CXV/SWA − 0,6/1 kV
Hãng sản xuất:
Bảo hành:
Tình trạng: Mới
Lượt xem: 743
Đặt hàng qua điện thoại
0888 50 88 33
Đặt hàng để nhận uy đãi

Thông tin chi tiết

CXV/AWA − 0,6/1 KV & CXV/SWA − 0,6/1 KV

CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, GIÁP SỢI KIM LOẠI, VỎ PVC

TỔNG QUAN

Cáp CXV/AWA, CXV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

 

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng băng màu:    
+    Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+    Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

 

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

·         Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.

 

·         Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).

 

·         Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.

 

·         Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.

 

5.1 - CÁP CXV/AWA - 1 LÕI                   

 

Ruột dẫn - Conductor

  Chiều dày cách điện danh định

  Đường kính sợi giáp danh định

 Chiều dày vỏ danh định

 Đường kính tổng gần đúng (*)

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

  Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

    Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

Structure

   Approx. conductor diameter

Max. DC resistance at 200C

    Nominal thickness of insulation

Nominal diameter of armour wire

Nominal thickness of sheath

Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

50

CC

8,3

0,387

1,0

1,25

1,5

18,2

725

70

CC

9,9

0,268

1,1

1,25

1,5

20,0

954

95

CC

11,7

0,193

1,1

1,25

1,6

22,0

1240

120

CC

13,1

0,153

1,2

1,6

1,7

24,5

1564

150

CC

14,7

0,124

1,4

1,6

1,7

26,5

1870

185

CC

16,4

0,0991

1,6

1,6

1,8

28,8

2275

240

CC

18,6

0,0754

1,7

1,6

1,9

31,4

2878

300

CC

21,1

0,0601

1,8

1,6

1,9

34,1

3507

400

CC

24,2

0,0470

2,0

2,0

2,1

39,2

4537

500

CC

27,0

0,0366

2,2

2,0

2,2

42,6

5652

630

CC

30,8

0,0283

2,4

2,0

2,3

47,4

7150

 

 

5.2 - CÁP CXV/SWA - 2 ĐẾN 4 LÕI.                                                  CXV/SWA CABLE – 2 TO 4 CORES.

 

Ruột dẫn - Conductor

 Chiều dày cách  điện danh định

   Đường kính sợi giáp danh định

  Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ danh định

  Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

 Tiết diện danh định

Kết cấu

 Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

  Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

Structure

   Approx. conductor diameter

Max. DC  resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

0,8

0,8

0,8

1,8

1,8

1,8

14,7

15,2

16,0

373

402

446

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

0,8

0,8

0,8

1,8

1,8

1,8

15,6

16,2

17,1

427

465

525

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

0,8

0,8

0,8

1,8

1,8

1,8

16,7

17,3

18,4

501

557

635

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

0,8

0,8

1,25

1,8

1,8

1,8

17,8

18,6

20,6

591

661

908

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

1,25

1,25

1,25

1,8

1,8

1,8

20,6

21,5

22,9

895

1013

1171

16

CC

4,75

1,15

0,7

1,25

1,25

1,25

1,8

1,8

1,8

21.2

22,2

23,8

930

1109

1327

25

CC

6,0

0,727

0,9

1,6

1,6

1,6

1,8

1,8

1,8

25,2

26,4

28,5

1379

1676

2016

35

CC

7,1

0,524

0,9

1,6

1,6

1,6

1,8

1,8

1,9

27,4

28,8

31,3

1682

2051

2517

50

CC

8,3

0,387

1,0

1,6

1,6

1,6

1,8

1,9

2,0

30,2

32,0

34,9

2051

2566

3160

70

CC

9,9

0,268

1,1

1,6

2,0

2,0

2,0

2,0

2,2

34,2

36,9

40,9

2658

3608

4506

95

CC

11,7

0,193

1,1

2,0

2,0

2,0

2,1

2,2

2,3

39,2

41,6

45,8

3658

4636

5754

120

CC

13,1

0,153

1,2

2,0

2,0

2,5

2,2

2,3

2,5

42,6

45,7

51,5

4321

5561

7468

150

CC

14,7

0,124

1,4

2,0

2,5

2,5

2,3

2,5

2,6

47,2

51,8

57,0

5168

7165

8932

185

CC

16,4

0,0991

1,6

2,5

2,5

2,5

2,5

2,6

2,8

53,2

56,9

62,4

6692

8599

10752

240

CC

18,6

0,0754

1,7

2,5

2,5

2,5

2,7

2,8

3,0

58,8

62,9

69,4

8219

10732

13509

300

CC

21,1

0,0601

1,8

2,5

2,5

2,5

2,8

3,0

3,2

64,8

69,6

76,4

9911

12980

16354

400

CC

24,2

0,0470

2,0

2,5

2,5

3,15

3,1

3,2

3,5

72,8

77,9

87,5

12186

16037

21401

 

5.3 - CÁP CXV/SWA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH

 

Tiết diện danh định

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

    Đường kính    sợi giáp danh định

  Chiều dày vỏ  danh định

    Đường kính    tổng gần đúng (*)

    Khối lượng     cáp gần đúng (*)

 Tiết diện  danh định

Kết cấu

  Đường kính  ruột dẫngần đúng (*)

  Chiều dày cách  điện Danh định

  Điện trở DC   tối đa ở 200C

Tiết diện  danh định

Kết

Cấu

   Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

  Chiều dày    Cách điện danh định

   Điện trở DC    tối đa ở 200C

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

W/km

mm2

N0/mm

mm

mm

W/km

mm

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

Sản phẩm cùng loại

backtop