Dây và cáp điện lực hạ thế CVV – 300/500 V

Dây và cáp điện lực hạ thế CVV – 300/500 V

Dây và cáp điện lực hạ thế CVV – 300/500 V

Dây và cáp điện lực hạ thế CVV – 300/500 V

Dây và cáp điện lực hạ thế CVV – 300/500 V
Dây và cáp điện lực hạ thế CVV – 300/500 V

Dây và cáp điện lực hạ thế CVV – 300/500 V

Giá: Liên hệ
Mã sản phẩm: Dây và cáp điện lực hạ thế CVV – 300/500 V
Hãng sản xuất: Việt Nam
Bảo hành:
Tình trạng: Mới
Lượt xem: 843
Đặt hàng qua điện thoại
0888 50 88 33
Đặt hàng để nhận uy đãi

Thông tin chi tiết

TỔNG QUAN

Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 300/500 V, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 6610-4/ IEC 60227-4
• TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện:
   Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen.
•Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

·          Cấp điện áp U0/U: 300/500 V.

 

·         Điện áp thử: 2 kV (5 phút).

 

·         Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.

 

·           Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160OC:

 

 

5.1 - CÁP CVV – 300/500 V - 2 ĐẾN 4 LÕI.             

 

Ruột dẫn - Conductor

   Chiều dày cách điện danh định

Chiều dày vỏ danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

   Khối lượng cáp gần đúng (*)

 

  Tiết diện danh định

Kết cấu

 Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

   Điện trở DC tối đa ở 200C

 

Nominal area

       Structure

Approx. conductor  diameter

Max. DC resistance at   200C

   Nominal thickness of insulation

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

 

 

 

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

 

1,5

1/1,38

1,38

12,1

0,7

1,2

  • 1,2

1,2

8,8

9,2

9,9

115

134

161

 

1,5

7/0,52

1,56

12,1

0,7

1,2

1,2

1,2

9,1

9,6

10,4

123

143

171

 

2,5

1/1,77

1,77

7,41

0,8

1,2

1,2

1,2

9,9

10,5

11,4

157

186

226

 

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

1,2

1,2

1,2

10,4

11,0

11,9

169

199

242

 

4

1/2,24

2,24

4,61

0,8

1,2

1,2

1,4

10,9

11,5

12,9

203

246

313

 

4

7/0,85

2,55

4,61

0,8

1,2

1,2

1,4

11,5

12,2

13,6

220

265

338

 

6

1/2,74

2,74

3,08

0,8

1,2

1,4

1,4

11,9

13,0

14,5

260

332

425

 

6

7/1,04

3,12

3,08

0,8

1,2

1,4

1,4

12,6

13,8

15,4

284

359

459

 

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

1,4

1,4

1,4

16,1

17,1

18,6

467

572

709

 
                               

 

– (*)     : Giá trị tham khảo

Ngoài ra TÂN THÀNH cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng

 

Sản phẩm cùng loại

backtop