Ống luồn đàn hồi
Thông tin chi tiết
1. PHẠM VI ÁP DỤNG
Áp dụng cho hệ thống ống luồn dùng để bảo vệ và quản lý hệ thống dây cáp điện trong lắp đặt hệ thống điện hoặc trong hệ thống thông tin liên lạc đến 1.000V A.C và/hoặc 1.500V D.C.
2. THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC
Mô tả |
Đường kính ngoài (mm) |
||||
16 |
20 |
25 |
32 |
||
Mã số |
CAF16 |
CAF20 |
CAF25 |
CAF32 |
|
Đường kính trong (mm) |
11.5 ±0.5 |
14.5±0.5 |
19.0±0.5 |
25.5±0.5 |
|
Khối lượng (kg/cuộn) |
2.0 ±0.05 |
2.8±0.05 |
3.2±0.05 |
3.4±0.05 |
|
Chiều dài (m/cuộn) |
50±0.5 |
50±0.5 |
40±0.5 |
25±0.25 |
|
3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|||||
STT. |
Mô tả |
Thông số kỹ thuật |
|||
1 |
Vật liệu cấu thành |
PVC |
|||
2 |
Biên dạng ống |
Vuông |
|||
3 |
Màu sắc ống |
Trắng |
|||
4 |
Nhãn sản phẩm |
1 nhãn / cuộn |
|||
5 |
Đóng gói |
Màng co, dây đai nhựa |
|||
6 |
Tiêu chuẩn |
BS EN 61386 – 22 : 2004 |
|||
7 |
Phân loại |
||||
Loại |
Nhẹ |
||||
Mã phân loại |
222122 |
||||
8 |
Đặc tính cơ học |
||||
8.1 |
Khả năng chịu nén |
||||
Lực nén |
320 N |
||||
Độ biến dạng khi nén |
< 25% |
||||
Độ biến dạng sau khi nén |
< 10% |
||||
8.2 |
Khả năng chịu va đập |
||||
Khối lượng búa |
1 kg |
||||
Chiều cao rơi |
100 mm |
||||
9 |
Đặc tính nhiệt |
||||
Khả năng chịu nhiệt |
-50C đến +600C |
||||
Tải trọng nén ở 600C trong 24 giờ |
1 kg |
||||
10 |
Đặc tính điện |
||||
Độ bền điện ở điện áp 2000V trong 15 phút |
chị được |
||||
Điện trở cách điện ở (23±2) 0C, 500 VDC |
> 100 MW |
||||
11 |
Đặc tính lan truyền lửa |
Mẫu tự tắt trong khoảng 30 giây. |